Đăng ký 3G Mobifone nhiều gói cước tương ứng với các mức giá khác nhau từ thấp đến cao như gói M10 (10k), M25 (25k), M50 (50k), Miu (70k), Miu90 (90k), M120 (120k), BMIU (200k)…
Cú pháp đăng ký gói cước 3g M10 Mobifone 10k (10.000đ/tháng) |
Khách hàng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, mục đích sử dụng internet 3G trên di động mà lựa chọn các gói cước cho phù hợp.
Nếu việc tuy cập internet trên di động của bạn không thường xuyên, chỉ dừng lại ở việc chek mail, đọc báo, chát face book, hay thỉnh thoảng tra cứu google thì bạn nên đăng ký các gói cước 3G Mobifone giá rẻ như: M10, M25, M50.
Thông tin chi tiết bảng giá các gói cước 3g mobifone: M10, M25, M50
Tên gói cước |
SMS đăng ký (miễn phí) |
Giá cước/30 ngày (VNĐ) |
Dung lượng miễn phí tốc độ cao |
Cước phát sinh ngoài gói |
M10 |
GO M10 gửi 9084 |
10.000 |
50 MB |
25đ/50kB |
M25 |
GO M25 gửi 9084 |
25.000 |
150MB |
|
M50 |
GO M50 gửi 9084 |
50.000 |
450 MB |
Nếu nhu cầu sử dụng internet 3G của bạn ở mức cao hơn, giải trí đa dạng hơn, như xem phim, nghe nhạc, chơi game online… thì bạn nên đăng ký MIU Mobifone, Miu90, M120, BMIU
Cú pháp đăng ký gói cước 3g MIU Mobifone |
Thông tin giá các gói cước 3g Mobifone: Miu, Miu90, M120, BMiu
Tên gói cước |
SMS đăng ký |
Giá cước/30 ngày |
Dung lượngmiễn phí tốc độ cao |
Cước phát sinh ngoài gói |
MIU |
GO MIU gửi 9084 |
70.000 |
600 MB |
Miễn phí và truy cập không giới hạn |
MIU90 |
GO MIU90 gửi 9084 |
90,000đ |
1GB |
|
M120 |
GO M120 gửi 9084 |
120.000 |
1,5 GB |
|
BMIU |
GO BMIU gửi 9084 |
200.000 |
3 GB |
|
ZING |
GO Zing gửi 9084 |
15.000Truy cập miễn phí không giới hạn đến trang và ứng dụng của zing |
Miễn phí |
Còn nếu muốn sử dụng internet 3G lâu dài, ổn định cao, thường xuyên liên tục bạn nên đăng ký các gói cước trọn gói có chu kỳ dài với thời hạn 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng (1 năm) như gói 3MIU, 6MIU, 12MIU,…
Khi đăng ký các gói cước có chu kỳ dài trên bạn sẽ được hưởng ưu đãi “khủng” được tặng 30%, 60% thậm chí 100% dung lượng data tốc độ cao.
Tên gói cước |
SMS đăng ký (miễn phí sms) |
Giá cước (VNĐ) |
Chu kỳ sử dụng (ngày) |
Dung lượng miễn phí tốc độ cao mỗi tháng |
So với dung lượng gói thời hạn 30 ngày cùng giá cước |
3MIU |
GO 3MIU gửi 9084 |
210.000 |
90 |
780 MB |
tặng thêm 180MB/30 ngày+ 540MB/90 ngày |
3M120 |
GO 3M120 gửi 9084 |
360.000 |
90 |
1,95 GB |
tặng thêm 0,45GB/30 ngày+1,35GB/90 ngày |
3BMIU |
GO 3BMIU gửi 9084 |
600.000 |
90 |
3,9 GB |
tặng thêm 0.9GB/30 ngày+2,7 GB/90 ngày |
6MIU |
GO 6MIU gửi 9084 |
900.000 |
180 |
960MB |
tặng thêm 1,5 gb/30 ngày+ 4,5 GB/90 ngày |
6M120 |
GO 6M120 gửi 9084 |
720.000 |
180 |
2,4GB |
tặng thêm 0,9 GB/30 ngày+5,4 GB/180 ngày |
6BMIU |
GO 6BMIU gửi 9084 |
1.200.000 |
180 |
4,8GB |
tặng thêm 1.8 GB/30 ngày+10,8 GB/180 ngày |
12MIU |
GO 12MIU gửi 9084 |
840.000 |
360 |
1200 MB |
tặng thêm 600MB/30 ngày-> 7200MB/360 ngày |
12M120 |
GO 12M120 gửi 9084 |
1.440.000 |
360 |
3 GB |
tặng thêm 1,5 GB/30 ngày+18 GB/360 ngày |
12BMIU |
GO 12BMIU gửi 9084 |
2.400.000 |
360 |
6GB |
tặng thêm 3GB/30 ngày ->36 GB/360 ngày |
Bảng giá các gói cước 3G Mobifone 2015 có chu kỳ dài: 3tháng, 6 tháng, 12 tháng (1 năm)